Characters remaining: 500/500
Translation

ghé lưng

Academic
Friendly

Từ "ghé lưng" trong tiếng Việt có nghĩanằm tạm một lúc, thường để nghỉ ngơi hoặc để lấy lại sức. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi, bạn có thể "ghé lưng" để thư giãn một chút.

Định nghĩa:
  • Ghé lưng: Nghĩa là ngả người ra, nằm tạm một chút để nghỉ ngơi, thường để giảm bớt mệt mỏi.
dụ sử dụng:
  1. Sau một ngày làm việc vất vả, tôi đã ghé lưng trên chiếc ghế sofa để nghỉ ngơi.
  2. Đi bộ nhiều khiến tôi mệt, nên tôi đã ghé lưng một chút trước khi tiếp tục chuyến đi.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc "ghé lưng" không chỉ đơn thuần hành động nghỉ ngơi còn có thể thể hiện sự thư giãn sau một ngày dài. Bạn có thể nói:
    • "Tôi thường ghé lưng vào buổi trưa để nạp lại năng lượng cho buổi chiều."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ngả lưng: Cũng có nghĩa tương tự như "ghé lưng", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh nằm trên giường hoặc một nơi thoải mái hơn.
    • dụ: "Tôi ngả lưng trên giường một lát trước khi đi ngủ."
Từ đồng nghĩa:
  • Nghỉ ngơi: Hành động dừng lại để lấy lại sức.
  • Thư giãn: Hành động làm cho cơ thể tinh thần thoải mái hơn.
Từ gần giống:
  • Gác chân: Nghĩa là đặt chân lên một nơi nào đó để thư giãn, thường đi kèm với việc nghỉ ngơi.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Ghé lưng" thường mang tính chất tạm thời không nhất thiết phải nằm xuống hoàn toàn. Bạn có thể "ghé lưng" trên ghế, bàn, hoặc bất kỳ nơi nào bạn có thể nghỉ ngơi một chút.
  1. Cg. Ngả lưng. Nằm tạm một lúc: Ghé lưng cho đỡ mệt.

Comments and discussion on the word "ghé lưng"